Có 1 kết quả:
奸商 jiān shāng ㄐㄧㄢ ㄕㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unscrupulous businessman
(2) profiteer
(3) shark
(4) dishonest business
(2) profiteer
(3) shark
(4) dishonest business
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0